Bước tới nội dung

статический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

статический

  1. (Thuộc về) Tĩnh học, tĩnh lực học.
    статическое электричество — tĩnh điện, điện tĩnh

Tham khảo

[sửa]