стекать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của стекать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stekát' |
khoa học | stekat' |
Anh | stekat |
Đức | stekat |
Việt | xtecat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]стекать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: стечь)
- Chảy xuống; (каплями) nhỏ xuống, nhỏ giọt.
- стекать с крыш — từ mái nhà chảy xuống, chảy xuống từ mái nhà
- стекать по склону — chảy xuống dốc
- дать воде стечь — đẻ cho nước chảy xuống
- тк. несов. — (о реке, ручье) — chảy, chảy xuôi, tuôn chảy
Tham khảo
[sửa]- "стекать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)