Bước tới nội dung

стекольный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

стекольный

  1. (Thuộc về) Sản xuất thủy tinh, làm kính.
    стекольный завод — nhà máy thủy tinh, nhà máy làm kính
    стекольная промышленность — công nghiệp [sản xuất] thủy tinh

Tham khảo

[sửa]