стекольный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của стекольный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stekól'nyj |
khoa học | stekol'nyj |
Anh | stekolny |
Đức | stekolny |
Việt | xtecolny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]стекольный
- (Thuộc về) Sản xuất thủy tinh, làm kính.
- стекольный завод — nhà máy thủy tinh, nhà máy làm kính
- стекольная промышленность — công nghiệp [sản xuất] thủy tinh
Tham khảo
[sửa]- "стекольный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)