Bước tới nội dung

стелиться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

стелиться несов. s,разг.

  1. Xem стлаться

Tham khảo

[sửa]