Bước tới nội dung

стерлинг

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

стерлинг

  1. (Đồng) Xtéc-ling.
    фунт стерлингов — đồng xtéc-ling, đồng bảng Anh

Tham khảo

[sửa]