стоеросовый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của стоеросовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stojerósovyj |
khoa học | stoerosovyj |
Anh | stoyerosovy |
Đức | stojerosowy |
Việt | xtoieroxovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
стоеросовый
- :
- дубина стоеросовая — бран. — ngu như bò
Tham khảo[sửa]
- "стоеросовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)