стойловый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của стойловый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stójlovyj |
khoa học | stojlovyj |
Anh | stoylovy |
Đức | stoilowy |
Việt | xtoilovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
стойловый
- :
- стойловое содержание скота — [sự] nuôi gia súc trong ngăn chuồng
Tham khảo[sửa]
- "стойловый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)