стоймя
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Định nghĩa[sửa]
стоймя нареч
- (Một cách) Đứng, thẳng đứng.
- стоять стоймя — đứng thẳng
- ставить стоймя — dựng đứng
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)