столб
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
столб gđ
- (Cái, cây) Cột; (каменный тж) [cái] trụ; перен. (масса чего-л. ) luồng, đám, làn.
- фонарный столб — cột đèn
- столб воды — cột nước, cây nước
- столб дыма — luồng khói, đám khói
- столб пыли — đám bụi, làn bụi
- пыль стоит столбом — bụi cuốn thành đám, bụi cuốn mịt mù
- .
- стоять столбом, стоять как столб — đứng lù lù, đứng sừng sững, đứng đực mặt, đứng ngay cán tàn
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)