столбец

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

столбец

  1. Cột báo, cột.
    газетные столбеццы — những cột báo
  2. .
    на столбеццах газет — trên báo, trên báo chí

Tham khảo[sửa]