столетный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Tính từ
[sửa]столетный
- (продолжающийся сто лет) [trong, lâu] một trăm năm.
- (возрастом в сто лет) [thọ, đã, được] một trăm tuổi.
- столетный старик — cụ già một trăm tuổi
- столетныйие дубы — những cây sồi một trăm tuổi
- (относящийся к столетию) [thuộc về] kỷ niệm một trăm năm.
- столетный юбилей — [lễ] lễ kỷ niệm một trăm năm, kỷ niệm đệ bách chu niên
Tham khảo
[sửa]- "столетный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)