Bước tới nội dung

столичный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

столичный

  1. (Thuộc về) Thủ đô, đô thành; đế đô, đế kinh, kinh đô, kinh thành, kinh kỳ, thần kinh (ср. столица ).
    столичный город — đô thành, [thành phố] thủ đô
    столичный житель — [người] dân thủ đô, dân đô thành, dân đế đô

Tham khảo

[sửa]