Bước tới nội dung

столь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

столь нареч

  1. Biết bao nhiêu, biết dường nào, đến như thế, rất đỗi, rất mực, hết sức, rất.
    столь важный — quan trọng biêt bao nhiêu. trọng đại biết nhường nào, rât hệ trọng, hết sức trọng đại, rất mực trọng yếu
    столь опасное предпрятие — hành động nguy hiểm biết dường nào
    это не столь важно — [cái đó thì] không quan trọng lắm

Tham khảo

[sửa]