столь
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Định nghĩa
[sửa]столь нареч
- Biết bao nhiêu, biết dường nào, đến như thế, rất đỗi, rất mực, hết sức, rất.
- столь важный — quan trọng biêt bao nhiêu. trọng đại biết nhường nào, rât hệ trọng, hết sức trọng đại, rất mực trọng yếu
- столь опасное предпрятие — hành động nguy hiểm biết dường nào
- это не столь важно — [cái đó thì] không quan trọng lắm
Tham khảo
[sửa]- "столь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)