сторицею
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сторицею
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | storíceju |
khoa học | storiceju |
Anh | storitseyu |
Đức | storizeju |
Việt | xtoritxeiu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
сторицею
- :
- воздать кому-л. сторицею за что-л. — а) — (вознаградить) trả rất hậu cho ai vì việc gì; б) — (отомстить) trả thù ai rất độc địa vì việc gì
Tham khảo[sửa]
- "сторицею", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)