сторицею

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Phó từ[sửa]

сторицею

  1. :
    воздать кому-л. сторицею за что-л. а) — (вознаградить) trả rất hậu cho ai vì việc gì; б) — (отомстить) trả thù ai rất độc địa vì việc gì

Tham khảo[sửa]