Bước tới nội dung

сточный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

сточный

  1. (Để) Thoát nước, tháo nước, tiêu thủy, tiêu nước.
    сточная канава — [con] mương thoát nước, mương tiêu thủy, [cái] máng tháo nước
    сточная труба — [cái] ống máng
    сточные воды — nước cống, nước thải

Tham khảo

[sửa]