стошнить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của стошнить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stošnít' |
khoa học | stošnit' |
Anh | stoshnit |
Đức | stoschnit |
Việt | xtosnit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]стошнить Thể chưa hoàn thành
- безл. — : его стошнитьило — nó nôn, nó mửa, nó nôn mửa, nó nôn ọe
Tham khảo
[sửa]- "стошнить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)