страдательный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của страдательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stradátel'nyj |
khoa học | stradatel'nyj |
Anh | stradatelny |
Đức | stradatelny |
Việt | xtrađatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]страдательный (грам.)
- :
- страдательный залог — dạng bị động, thể thụ động
- страдательное причастие — động tính từ bị động, tính động từ thụ động
Tham khảo
[sửa]- "страдательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)