стронций
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của стронций
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stróncij |
khoa học | stroncij |
Anh | strontsi |
Đức | stronzi |
Việt | xtrontxi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
стронций gc (хим.)
Tham khảo[sửa]
- "стронций". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)