Bước tới nội dung

струнка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

струнка gc

  1. (уменьн.) -ласк. [[струна]] .
    чуствительная струнка — chỗ dễ cảm, chỗ yếu
    задевать слабую струнку кого-л. — đánh vào chỗ yếu của ai, dụng vào chỗ dễ cảm của ai
    вытянуться в струнку — đứng nghiêm, đứng thẳng người
    ходить по струнке у кого-л., перед кем-л. — bị ai xỏ mũi, bị ai sai khiến, hoàn toàn phục tùng ai, hoàn toàn khuất phục ai

Tham khảo

[sửa]