Bước tới nội dung

ступица

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ступица gc

  1. (Cái) Moay-ơ, ổ trục.
    ступица колеса — [cái] moay-ơ, ổ trục bánh xe
    ступица винта — [cái] ổ trục cánh quạt

Tham khảo

[sửa]