moay-ơ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧˧˧ əː˧˧˧˥˧˥ əː˧˥˧˧˧˧ əː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥˧˥ əː˧˥˧˥˧˧˥˧ əː˧˥˧

Từ nguyên[sửa]

Từ mượn tiếng Pháp moyeu

Danh từ[sửa]

moay-ơ

  1. Bộ phậntâm bánh xe, quay quanh trục xuyên qua .

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]