стыд
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]стыд gđ
- (Sự) Xấu hổ, hổ thẹn; (чувство неловкости) thẹn thùng, thẹn thò, sượng sùng, bẽn lẽn, thèn thẹn, thẹn thẹn.
- стыд и позор!, стыди срам! — nhục nhã thay!, đê nhục thay!, nhục thay!, xấu hổ thay! xấu xa thay! đáng hổ thẹn thay!
- стыд и позор ему! — nhục nhã thay cho nó!
- к великому моему стыду должен признаться... — thật là đáng hổ thẹn cho tôi, nhưng tôi phải công nhận rằng..., thật là xấu hổ nhưng tôi phải thú thật rằng...
- не иметь ни стыда ни совести — hoàn toàn không biết xấu hổ, hoàn toàn không có lương tâm, mặt dày mày dạn
- потерять всякий стыд — mặt dày mày dạn, trơ như mặt thớt, chẳng biết hổ thẹn là gì
Tham khảo
[sửa]- "стыд", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)