Bước tới nội dung

стёжка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

стёжка gc

  1. (действие) [sự] chần, khâu chần, may chần.
  2. (шов) đương chần (khâu chần, may chần), chỗ chần (khâu chần, may chần).

Tham khảo

[sửa]