субтропики
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của субтропики
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | subtrópiki |
khoa học | subtropiki |
Anh | subtropiki |
Đức | subtropiki |
Việt | xubtropiki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]субтропики số nhiều ((скл. как м. 3a))
Tham khảo
[sửa]- "субтропики", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)