Bước tới nội dung

суворовский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

суворовский

  1. :
    суворовское училище — trường thiếu sinh quân Xu-vô-rốp

Tham khảo

[sửa]