судовождение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của судовождение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sudovoždénije |
khoa học | sudovoždenie |
Anh | sudovozhdeniye |
Đức | sudowoschdenije |
Việt | xuđovogiđeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
судовождение gt
- (Thuật, môn, khoa) Hàng hải.
Tham khảo[sửa]
- "судовождение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)