суженая
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của суженая
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | súženaja |
khoa học | suženaja |
Anh | suzhenaya |
Đức | suschenaja |
Việt | xugienaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
суженая gc ((скл. как прил.) уст.)
- (невеста) vị hôn thê, vợ chưa cưới, cô dâu.
Tham khảo[sửa]
- "суженая", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)