суконный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của суконный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sukónnyj |
khoa học | sukonnyj |
Anh | sukonny |
Đức | sukonny |
Việt | xuconny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]суконный
Tham khảo
[sửa]- "суконный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)