Bước tới nội dung

суконный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

суконный

  1. (Thuộc về) Dạ, nỉ; (из сукна) [bằng] dạ, nỉ.
    суконные брюки — [cái] quần dạ, quần nỉ
    суконная фабрика — xưởng dệt dạ
    суконный язык — lối văn khô khan (khuôn sáo), ngôn ngữ khuôn sáo (khô khan)

Tham khảo

[sửa]