сума
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của сума
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | sumá |
| khoa học | suma |
| Anh | suma |
| Đức | suma |
| Việt | xuma |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
{{rus-noun-f-1b|root=сум}} сума gc
- (Cái) Bị.
- ходить с сумаой — vác bị gậy, xách bị ăn xin, đi ăn mày, đi ăn xin
- дойти до сумаы — bị khánh kiệt, bị phá sản
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “сума”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)