сума
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
{{rus-noun-f-1b|root=сум}} сума gc
- (Cái) Bị.
- ходить с сумаой — vác bị gậy, xách bị ăn xin, đi ăn mày, đi ăn xin
- дойти до сумаы — bị khánh kiệt, bị phá sản
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)