сундучок
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сундучок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sundučók |
khoa học | sundučok |
Anh | sunduchok |
Đức | sundutschok |
Việt | xunđutroc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сундучок gđ (уменьш.)
Tham khảo
[sửa]- "сундучок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)