сунуть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сунуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | súnut' |
khoa học | sunut' |
Anh | sunut |
Đức | sunut |
Việt | xunut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
сунуть Hoàn thành
- Xem совать
Tham khảo[sửa]
- "сунуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)