Bước tới nội dung

суточный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

суточный

  1. (Thuộc về) Ngày đêm; (равный суткам) [bằng, trong] một ngày đêm.
    в знач. сущ. мн.: суточные — [tiền] công tác phí cho một ngày đêm

Tham khảo

[sửa]