сходство
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сходство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | shódstvo |
khoa học | sxodstvo |
Anh | skhodstvo |
Đức | schodstwo |
Việt | xkhođxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сходство gt
- (Sự) Giống nhau, tương đồng, tương tự.
Tham khảo[sửa]
- "сходство". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)