схоронить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của схоронить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | shoronít' |
khoa học | sxoronit' |
Anh | skhoronit |
Đức | schoronit |
Việt | xkhoronit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
схоронить Hoàn thành
- Xem хоронить
Tham khảo[sửa]
- "схоронить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)