счиститься
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của счиститься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sčístit'sja |
khoa học | sčistit'sja |
Anh | schistitsya |
Đức | stschistitsja |
Việt | xtrixtitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
счиститься Hoàn thành
- Xem счищаться
Tham khảo[sửa]
- "счиститься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)