Bước tới nội dung

съедение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

съедение gt

  1. :
    отдавать кого-л., что-л. на съедение кому-л. а) — (в пищу) — để cho con gì ăn ai, cái gì; б) перен. — (в полную власть кому-л.) — giao ai, cái gì cho người nào giày vò; đưa ai, cái gì vào tay người nào đày đọa

Tham khảo

[sửa]