съестной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

съестной

  1. (Để) Ăn.
    съестные припасы — lương thực, thực phẩm
    в знач. сущ. с.: съестное — thức ăn, đồ ăn, món ăn

Tham khảo[sửa]