Bước tới nội dung

съёжиться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

съёжиться Hoàn thành

  1. (сжаться, сморщиться) nhăn lại, dăn lại, dăn dúm, quắt lại.
  2. (скорчиться) co ro, thu lu, co lại, co dúm lại, co rúm lại.
  3. (стать скрюченным, сморщенным) nhăn nheo, dăn deo.

Tham khảo

[sửa]