сюрреализм
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сюрреализм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sjurrealízm |
khoa học | sjurrealizm |
Anh | syurrealizm |
Đức | sjurrealism |
Việt | xiurrealidm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сюрреализм gđ (,иск., лит.)
Tham khảo
[sửa]- "сюрреализм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)