Bước tới nội dung

сӧз

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bắc Altai

[sửa]

Danh từ

[sửa]

сӧз (söz)

  1. từ ngữ.

Tham khảo

[sửa]
  • N. A Baskakov, editor (1972), “сӧз”, trong Severnyje dialekty Altajskovo (Ojrotskovo Jazyka- Dialekt kumandincev(Kumandin Kiži) [Phương ngữ phía bắc Kumandin của tiếng Altai], Moskva: glavnaja redakcija vostočnoja literatury, →ISBN

Tiếng Karaim

[sửa]

Danh từ

[sửa]

сӧз (söz)

  1. từ ngữ.

Tiếng Urum

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

сӧз

  1. từ ngữ.