Bước tới nội dung

табанить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

табанить Thể chưa hoàn thành

  1. мор. — ngoáy chèo quay thuyền

Tham khảo

[sửa]