табурет
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của табурет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | taburét |
khoa học | taburet |
Anh | taburet |
Đức | taburet |
Việt | taburet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]табурет gđ
- (Cái, chiếc) Ghế đẩu.
Tham khảo
[sửa]- "табурет", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)