Bước tới nội dung

тавукъ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Karaim

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

тавукъ

  1. .

Tiếng Kumyk

[sửa]

Danh từ

[sửa]

тавукъ (tawuq)

  1. .

Biến cách

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Christopher A. Straughn (2022) Kumyk. Turkic Database.