Bước tới nội dung

таинство

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

таинство gt

  1. рел. — thánh lễ, bí tích
    книжн. см. тайна

Tham khảo

[sửa]