такелаж
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của такелаж
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | takeláž |
khoa học | takelaž |
Anh | takelazh |
Đức | takelasch |
Việt | takelagi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]такелаж gđ
- мор. — dây dợ, thừng chão, bộ dây
Tham khảo
[sửa]- "такелаж", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)