Bước tới nội dung

таки

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

таки частица,разг.

  1. Tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy, thế mà, nhưng.
    я-~ скажу ему — tuy thế (tuy vậy) tôi sẽ nói với nó
  2. .
    прямо-~ — thực sự, thật sự, đích thị, chính thực, đích thực, đích thật

Tham khảo

[sửa]