Bước tới nội dung
Tiếng Nga[sửa]
Định nghĩa[sửa]
таки частица,разг.
- Tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy, thế mà, nhưng.
- я-~ скажу ему — tuy thế (tuy vậy) tôi sẽ nói với nó
- .
- прямо-~ — thực sự, thật sự, đích thị, chính thực, đích thực, đích thật
Tham khảo[sửa]
-