Bước tới nội dung

tuy vậy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
twi˧˧ və̰ʔj˨˩twi˧˥ jə̰j˨˨twi˧˧ jəj˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
twi˧˥ vəj˨˨twi˧˥ və̰j˨˨twi˧˥˧ və̰j˨˨

Phó từ

[sửa]

tuy vậy

  1. Tổ hợp biểu thị điều sắp nêu ra là trái với điều người ta có thể nghĩ dựa vào những điều vừa nói đến trước đó.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

vi”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam