Bước tới nội dung

талантливый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

талантливый

  1. Có tài, taì giỏi, tài ba, tài hoa.
    талантливый артист — nhà nghệ sĩ tài ba, người diễn viên có tài
  2. (о произведении) tài tình, thiên tài.

Tham khảo

[sửa]