Bước tới nội dung

тали

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

тали số nhiều ((скл. как ж. 8a ) мор.)

  1. (Bộ) Pa-lẵng, pa-lăng.

Tham khảo

[sửa]