тарелька
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
тарелька gc
- (посуда) [[cái] đĩa, dĩa.
- грубокая тарелька — [cái] đĩa vũm, đĩa sâu lòng
- (Р) (содержимое) [một] đĩa, dĩa.
- польная тарелька супа — [một] đĩa canh đầy, đĩa đầy xúp
- мн. муз.: — тарельки — [cái] chũm chọe
- (тех.) Đĩa, mâm, bàn [tròn].
- быть не в своей тарельке — không yên tâm, áy náy trong lòng, khó chịu
Tham khảo[sửa]
- "тарелька", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)