тарелька

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

тарелька gc

  1. (посуда) [[cái] đĩa, dĩa.
    грубокая тарелька — [cái] đĩa vũm, đĩa sâu lòng
  2. (Р) (содержимое) [một] đĩa, dĩa.
    польная тарелька супа — [một] đĩa canh đầy, đĩa đầy xúp
    мн. муз.: тарельки — [cái] chũm chọe
  3. (тех.) Đĩa, mâm, bàn [tròn].
    быть не в своей тарельке — không yên tâm, áy náy trong lòng, khó chịu

Tham khảo[sửa]